Honda Vario 125 2024 là dòng xe tay ga được nhiều người yêu thích, đặc biệt là giới trẻ. Vậy giá xe Vario 125 2024 hiện nay là bao nhiêu? Xemaycu.net sẽ cập nhật giá xe Vario 125 và những điểm nổi bật của dòng xe này trong bài viết dưới đây.
I. Bảng giá xe Honda Vario 125 mới nhất
Honda Vario 125 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia hiện đang được niêm yết giá đề xuất từ 45,7 – 48,7 triệu đồng. Phiên bản Vario 125 Đen Nhám là phiên bản có giá rẻ nhất, từ 48.200.000 đồng và phiên bản đắt nhất là Vario 125 Trắng nhám với mức giá 48.700.000 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất |
---|---|
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.200.000 |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.700.000 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 |
II. Giá Vario 125 tại đại lý
Giá xe Vario 125 2024 tại các đại lý đã tăng từ 3,5 – 5,5 triệu đồng so với giá đề xuất. Dưới đây là bảng giá Vario 125 tại đại lý được cập nhật mới nhất:
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.7 | 52.2 | 3.5 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.2 | 53.7 | 5.5 |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 48.7 | 53.5 | 4.8 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.7 | 53.2 | 4.5 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.7 | 50 | 4.3 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.7 | 50 | 4.3 |
III. Giá lăn bánh Vario 125
Giá đề xuất của hãng chưa phải là toàn bộ chi phí khi mua xe Vario 125. Giá lăn bánh bao gồm: Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ, giá lăn bánh Vario 125 phiên bản Trắng nhám là: 52.200.000 + 2.610.000 + 100.000 + 66.000 = 54.976.000 đồng.
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 52.200.000 | 54.976.000 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 53.700.000 | 56.551.000 |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 53.500.000 | 56.341.000 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 53.200.000 | 56.026.000 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 50.000.000 | 52.666.000 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 50.000.000 | 52.666.000 |
IV. Đánh giá xe Vario 125
1. Thiết kế
Vario 125 sở hữu thiết kế thể thao, tinh tế với những đường nét góc cạnh mạnh mẽ. Phần cánh yếm trước được thiết kế lại và bổ sung hốc gió khí tự động, giảm diện tích nhựa nhám trên ốp hông sau, tạo cảm giác sang trọng và lịch lãm. Đèn chiếu hậu phía sau được thiết kế nguyên khối và nhỏ gọn, mang đến vẻ trẻ trung, năng động.
2. Động cơ
Vario 125 2024 được trang bị động cơ xi-lanh đơn, dung tích 124,89cc, vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. Bộ khởi động tích hợp ACG giúp xe dễ dàng khởi động và giảm thiểu tiếng ồn. Công nghệ Idling Stop giúp xe tự động tạm nghỉ khi dừng đèn đỏ hoặc đỗ xe quá 5s, tiết kiệm nhiên liệu.
3. Tiện ích và công nghệ
Xe được trang bị đèn pha LED, đèn hậu LED và đèn xi nhan LED, tạo nên hệ thống chiếu sáng hiện đại. Đồng hồ Led TFT hiển thị rõ nét các thông số cần thiết. Hệ thống phanh đĩa ABS trên cả bánh trước và bánh sau đảm bảo an toàn. Cổng sạc USB tích hợp trong hộc chứa đồ tiện lợi. Cốp chứa đồ có dung tích lên đến 18 lít.
V. Thông số kỹ thuật Vario 125 2024
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Động cơ | 4 kỳ, eSP, SOHC, Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | PGM-FI |
Dung tích xi lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính X hành trình piston | 52,4 x 57,9mm |
Tỷ lệ nén | 11,0 : 1 |
Hộp số | vô cấp (CVT) |
Công suất tối đa | 8,2kW (11,1 PS) / 8.500 rpm |
Momen cực đại | 10,8 Nm (1,1 kgf.m) / 5.000 rpm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 51.7 km/ lít |
Hệ thống khởi động | Điện |
Ly hợp | Ly tâm khô tự động |
Lốp trước | 90/80 – 14M / C 43 P Không săm |
Lốp sau | 100/80 – 14 M / C 48P không săm |
Rộng x Dài x Cao | 1918 x 679 x 1066 mm |
Trọng lượng | 112 kg |
Loại Bugi | NGK CPR9EA-9 / Denso U27EPR9 |
Hệ thống đánh lửa | Full Transistorized |
Dung tích cốp U-Box | 18 lít |
VI. Kết luận
Trên đây là thông tin về giá xe Vario 125 2024, tính năng và đặc điểm nổi bật. Hy vọng bài viết cung cấp đủ kiến thức để bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp. Hãy ghé thăm Xemaycu.net thường xuyên để cập nhật tin tức mới nhất về thị trường xe máy cũ.